

| [ITA Serie D-] Fezzanese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] ASD Terranuova Traiana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
| Fezzanese |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD Terranuova TraianaFezzanese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Fezzanese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.84 | -0.20 | -0.11 | B | 0.92 | 1.75 | 0.84 | B | X |
| ITA S4 | 22-12-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
| ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| ASD Terranuova Traiana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 10-11-24 | 6 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fezzanese |
| Fezzanese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||