| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-10] Ranheim B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 5 | 13 | 56 | 60 | 29 | 10 | 30.8% |
| 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 30 | 17 | 10 | 38.5% |
| 13 | 3 | 3 | 7 | 24 | 30 | 12 | 9 | 23.1% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [NOR 3.Divisjon-3] Volda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 16 | 5 | 5 | 71 | 37 | 53 | 3 | 61.5% |
| 13 | 9 | 3 | 1 | 44 | 16 | 30 | 3 | 69.2% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 21 | 23 | 3 | 53.8% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
| Ranheim B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ranheim B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ranheim BAalesund FK B |
| Ranheim BSpjelkavik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 30-10-21 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 26-09-21 | 0 - 7 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Volda |
| Chủ - Khách |
|---|
| VoldaHodd |
| Eidsvold TurnVolda |
| VoldaIL Hodd B |
| VoldaMolde B |
| Honefoss BKVolda |
| Funnefoss/VormsundVolda |
| VoldaForde |
| SpjelkavikVolda |
| VoldaHamKam B |
| Sogndal BVolda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NORC | 11-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 29-10-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 14-10-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 08-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 01-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 15-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.37 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X | ||
| NOR D4 | 09-09-23 | 3 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 03-09-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Ranheim B |
| Ranheim B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 05-04-2025 | Khách | Molde B | 7 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Ranheim B | 23 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Kvik Trondheim | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Nardo FK | 7 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Aalesund FK B | 23 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Rosenborg B | 28 Ngày |

