

| [BRA CM-] CSA XI |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% |
| [BRA CM-] CRB U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
| CSA XI |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CSA XI |
| Chủ - Khách |
|---|
| CSA XICS Esportivo AL |
| CSA XICRB AL |
| Cruzeiro ArapiracaCSA XI |
| CSA XICoruripe Al |
| CSA XICoruripe Al |
| CSA XIJacyoba AC |
| CEO ALCSA XI |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA D4 | 11-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 04-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 22-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA D4 | 06-04-21 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 07-02-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 7 | -0.27 | -0.30 | -0.56 | B | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | T |
| BRA D4 | 04-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 9 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
| BRA CM | 30-01-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| CRB U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 13-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 09-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 06-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 03-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 01-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 21-07-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CSA XI |
| CSA XI |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||