[MFL C-] PahangU23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[MFL C-] Kedah U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
PahangU23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PahangU23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 21-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.87 | -0.20 | -0.14 | B | 0.75 | 1.75 | 0.85 | B | T |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | T | 0.91 | 0 | 0.79 | T | X |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
MFL C | 19-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | X |
MFL C | 11-12-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
MFL C | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
MFL C | 10-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MFL C | 28-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
MFL C | 23-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
MFL C | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.33 | -0.30 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Kedah U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 15-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 07-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Sukma M | 18-06-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.80 | 0.5 | 0.80 | X | ||
Sukma M | 16-06-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.80 | 0.25 | 0.80 | X | ||
Sukma M | 14-06-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.80 | -0.25 | 0.80 | H | ||
Sukma M | 11-06-10 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | 0.85 | -0.5 | 0.75 | T | ||
Sukma M | 09-06-10 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.80 | 0.75 | 0.80 | T | ||
Sukma M | 07-06-10 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
Sukma M | 07-06-08 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
Sukma M | 05-06-08 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |