| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Leo Black | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | William Andiyapan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
| - | Tyrese Hall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
| - | Luca Gunter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jamie Mullins | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.93 | |
| - | Louis Flower | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joshua Duffus | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.57 | |
| - | Killian Cahill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | Ed Turns | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.42 | |
| - | Jacob Slater | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | Cameron Peupion | Tiền đạo | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.53 |