| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | F. Loyola | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.96 | |
| - | Manuel Cocca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
| - | jorge almaguer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Yusuke Tsukada | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Luca Petrasso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.49 | |
| - | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.53 | |
| - | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 |