Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Freddie Turley | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jaydan Davidson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Owen Eames | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | tristan gill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | adisa osayande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Conor Washington | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Harley Price | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Cameron Bragg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Derrick Abu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Romeo Akachukwu | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lewis Payne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | princewill ehibhatiomhan | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
0 | Jayden Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | moses sesay | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | will merry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juan Larios López | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |