Oita Trinita
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Matheus PereiraHậu vệ00010006.79
-Yusuke MatsuoTiền đạo00000000
38Taiki AmagasaTiền vệ10020006.73
9Kotaro ArimaTiền đạo00000006.31
21Shun AyukawaTiền đạo00000006.6
-Yudai FujiwaraHậu vệ00000006.46
13Kohei IsaTiền đạo00000006.39
22Mun Kyung GunThủ môn00000006.13
5Hiroto NakagawaTiền vệ20000006.44
Thẻ vàng
3Derlan BentoHậu vệ00000006
15Yusei YashikiTiền đạo10000006.61
16Taira ShigeTiền vệ00000000
4Atsuki SatsukawaHậu vệ00000000
24Shun SatoThủ môn00000000
18Junya NodakeHậu vệ00010006.97
Thẻ đỏ
19Arata KozakaiTiền vệ10000006.5
-Yuki KagawaHậu vệ00000006.92
14Ren IkedaTiền vệ00000006.73
44Manato YoshidaHậu vệ10000006.25
29Shinya UtsumotoTiền đạo10000006.89
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41Teppei YachidaTiền vệ00000006.84
22Rikiya MotegiHậu vệ00000006.32
29CapriniTiền đạo10000006.62
4Rion IchiharaHậu vệ00010006.53
Thẻ vàng
6Toshiki IshikawaTiền vệ00000006.48
13Osamu Henry IyohaHậu vệ20000006.4
1Takashi KasaharaThủ môn00000006.56
7Masato KojimaTiền vệ20000006.76
20Shimoguchi WakabaHậu vệ10000006.88
23Kenyu SugimotoTiền đạo20000006.22
10Yuta ToyokawaTiền đạo10000006.23
18Takumi TsukuiTiền đạo10000006.26
42kazushi fujiiTiền đạo00000006.97
44Keita FukuiHậu vệ00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo10000006.67
14Toya IzumiTiền đạo10000005.93
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000006.1
33Takuya WadaTiền vệ00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000

Oita Trinita vs RB Omiya Ardija ngày 28-06-2025 - Thống kê cầu thủ