Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.85 2.5 1.00 0.85 2.5 1.00 | 1.7 3.9 4.33 1.7 3.9 4.33 |
Live - | 0.93 0.75 0.93 0.93 0.75 0.93 | 0.85 2.5 1.00 0.85 2.5 1.00 | 1.7 3.9 4.33 1.7 3.9 4.33 |
06 0:1 | 0.90 0.75 0.95 -0.95 1 0.80 | 1.00 2.5 0.85 -0.98 3.5 0.82 | 1.66 4 4.5 2.62 3.6 2.37 |
45 1:1 | 0.85 0.5 1.00 1.00 0.5 0.85 | 0.90 2.5 0.95 0.92 3.5 0.92 | 4 3.25 1.95 1.95 2.87 4.75 |
HT 1:1 | 0.97 0.5 0.87 -0.98 0.5 0.82 | -0.98 3.5 0.82 1.00 3.5 0.85 | 1.9 2.87 5 2 2.75 4.75 |
55 1:2 | 0.80 0.25 -0.95 -0.95 0.5 0.80 | -0.91 3.25 0.77 -0.89 3.25 0.75 | 2.2 2.4 5 5.5 3.1 1.8 |
57 1:1 | -0.95 0.5 0.80 0.85 0.25 1.00 | -0.89 4.25 0.75 0.77 3 -0.91 | 5.5 3.1 1.8 2.25 2.3 5 |
79 1:2 | -0.67 0.25 0.55 -0.80 0.25 0.67 | -0.95 2.5 0.80 -0.95 3.5 0.80 | 3.4 1.66 6 19 3.5 1.36 |
81 1:3 | -0.74 0.25 0.62 -0.80 0.25 0.67 | -0.80 3.5 0.67 -0.77 4.5 0.65 | 23 3.6 1.33 51 17 1.03 |
91 2:3 | - - - - | -0.22 5.5 0.15 -0.20 5.5 0.14 | 151 9 1.07 151 10 1.06 |
94 2:3 | 0.52 0 -0.65 0.50 0 -0.61 | - - - - | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Montedio Yamagata4-2-3-14-4-2Ehime FC
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ còn thiếu
Thêm
Chat
Montedio YamagataCầu thủ chủ chốtEhime FC
Montedio YamagataSự kiện chínhEhime FC
phạt đền
Phút




















