So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.92
2.5
0.88
2.37
3.35
2.51
Live
0.94
0
0.94
0.92
2.5
0.94
2.28
3.45
2.56
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.22
3.5
0.08
1.01
13.00
29.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
2.25
0.90
2.00
3.25
3.25
Live
0.85
0
0.95
0.90
2.5
0.90
2.45
3.30
2.45
Run
-0.77
0
0.60
-0.16
3.5
0.09
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.97
0
0.83
0.90
2.5
0.90
2.43
3.20
2.53
Live
0.82
0
-0.98
0.96
2.5
0.86
2.36
3.15
2.62
Run
-0.79
0
0.67
-0.14
3.5
0.05
1.04
8.10
78.00
188betSớm
0.86
0
0.98
0.93
2.5
0.89
2.37
3.35
2.51
Live
0.95
0
0.95
0.93
2.5
0.95
2.43
3.35
2.43
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.25
3.5
0.13
1.02
12.50
29.00
SbobetSớm
0.81
0
-0.99
0.83
2.5
0.97
2.32
3.10
2.57
Live
0.84
0
1.00
0.85
2.5
0.97
2.39
3.15
2.59
Run
-0.69
0
0.57
-0.32
3.5
0.20
1.01
9.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Kochi United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhKochi United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32107153344371431.3%
168261716261050.0%
162591628111612.5%
6204715633.3%
[JPN J3-16] Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3297163956341628.1%
154471524162026.7%
175392432181129.4%
6105412316.7%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Kochi UnitedFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 1)
10 - 7-0.45-0.32-0.35H0.950.250.87TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Osaka FCFC Ryukyu
FC RyukyuNara Club
MiyazakiFC Ryukyu
Tochigi SCFC Ryukyu
FC RyukyuZweigen Kanazawa FC
FC RyukyuThespa Kusatsu
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D310-10-253 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.63-0.26-0.23B0.800.750.96BT
JPN D304-10-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.39-0.30-0.43B0.9800.78BX
JPN D327-09-254 - 2
(3 - 0)
2 - 6-0.53-0.30-0.28B0.870.50.89BT
JPN D320-09-254 - 1
(3 - 0)
3 - 1-0.58-0.30-0.24B0.970.750.79BT
JPN D315-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.34-0.30-0.48T0.96-0.250.86TX
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.40-0.31-0.41T0.9500.87TT
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.27B0.820.51.00BX
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.38H0.740-0.98HX
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.29H0.920.50.96TX
JPN D326-07-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Kochi United            
Chủ - Khách
Kochi UnitedFC Gifu
Kochi UnitedAzul Claro Numazu
Giravanz KitakyushuKochi United
Tochigi CityKochi United
Kochi UnitedTochigi SC
Kagoshima UnitedKochi United
Kochi UnitedMiyazaki
Nara ClubKochi United
Gainare TottoriKochi United
Kochi UnitedFukushima United FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-251 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.34-0.29-0.480.90-0.250.86T
JPN D305-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.29-0.360.930.250.83X
JPN D327-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.48-0.30-0.340.860.250.90X
JPN D320-09-253 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.70-0.23-0.190.971.250.79H
JPN D314-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.32-0.43-0.9400.76X
JPN D306-09-254 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.70-0.24-0.18-0.961.250.78T
JPN D330-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.31-0.390.8400.98T
JPN D323-08-253 - 0
(2 - 0)
1 - 13-0.35-0.30-0.470.84-0.250.92T
JPN D316-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.29-0.43-0.9300.81X
JPN D326-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.53-0.29-0.300.870.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuKochi United
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem4XemXem15XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem20XemXem64.5%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kochi United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem0XemXem18XemXem41.9%XemXem17XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem18XemXem5XemXem8XemXem58.1%XemXem14XemXem45.2%XemXem10XemXem32.3%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Kochi United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem8XemXem6XemXem17XemXem25.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem1XemXem3XemXem11XemXem6.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànKochi United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    10
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTKochi United
  • 4
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    2
    H/T
    9
    9
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2Kochi United
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    8
    8
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D325-10-2025KháchGiravanz Kitakyushu7 Ngày
JPN D302-11-2025ChủTochigi City15 Ngày
JPN D308-11-2025ChủAzul Claro Numazu21 Ngày
Kochi United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025ChủSC Sagamihara8 Ngày
JPN D302-11-2025KháchAC Nagano Parceiro15 Ngày
JPN D308-11-2025ChủMatsumoto Yamaga FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng28.1% [9]
  • [7] 21.9%Hòa21.9% [9]
  • [15] 46.9%Bại50.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [8] 25.0%Thắng15.6% [5]
  • [2] 6.3%Hòa9.4% [3]
  • [6] 18.8%Bại28.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Ryukyu Okinawa VS Kochi United ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình