Saudi Arabia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed Al-KassarThủ môn00000000
19Abdullah Al-HamdanTiền đạo20200018.93
Bàn thắngThẻ đỏ
-Abdullah Hadi RadifTiền đạo10010005.91
Thẻ vàng
1Nawaf Al-AqidiThủ môn00000000
-Ali LajamiHậu vệ00000000
-Abdalellah HawsawiTiền vệ00000006.46
-Ayman FallatahTiền vệ00000000
-Muhannad Al-ShanqeetiHậu vệ00000000
-Awn Al-SaluliHậu vệ00000006.69
-Mohammed Hamad Al-QahtaniTiền đạo00000000
-Abdulmalik Al-OyayariTiền vệ00000000
-Abdulaziz Al-OthmanTiền đạo00000000
-Mohammed Al-OwaisThủ môn00000006.37
-Sultan Al-GhannamHậu vệ10011006.98
5Hassan Al-TambaktiHậu vệ00000006.63
-Ali Al-BulaihiHậu vệ00000006.1
-Abdulelah Al-MalkiTiền vệ00000006.38
7Musab Al-JuwayrTiền vệ10020006.35
23Mohamed KannoTiền vệ00000006.31
6Nasser Al-DawsariTiền vệ20000006.75
Thẻ vàng
10Salem Al-DawsariTiền vệ20121017.7
Bàn thắng
4Saad Al-MousaHậu vệ00000006.5
13Nawaf Al-BoushalHậu vệ00010006.56
Thẻ vàng
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed YasinTiền vệ00000000
-Adam Talib·AbdulkhaleqHậu vệ00000000
-Ahmed YasinTiền vệ00000000
12Jalal HassanThủ môn00000005.67
-Mustafa SaadounHậu vệ00010005.72
Thẻ vàng
-Manaf YounnesHậu vệ00000006.63
5Ali Faez AtiyahHậu vệ00000005.63
-Ahmed Hassan MackenzieHậu vệ10000005.95
-Ali AdnanHậu vệ00000006.05
16Amir Al-AmmariTiền vệ10000016.09
14Amjed AttwanTiền vệ10000005.81
8Ibrahim BayeshTiền vệ10010005.41
10Mohanad AliTiền đạo20120007.81
Bàn thắng
18Aymen HusseinTiền đạo10001006.43
-Kumel Al RekabeThủ môn00000000
-Ali JassimTiền đạo20000006.14
-Amin Al-HamawiTiền đạo00000006.28
7Youssef AmynTiền vệ00000000
21Marko FarjiTiền vệ10010005.34
Thẻ vàng
24Zaid TahseenHậu vệ00000000
-Mohammad Hassan-00000000
-Zidane IqbalTiền vệ00000005.88
-Ali Yousif HashimHậu vệ30000006.5
-Lucas ShlimonTiền vệ00000000
-adam rasheedHậu vệ00000000

Iraq vs Saudi Arabia ngày 28-12-2024 - Thống kê cầu thủ