

| [Coupe de France-] Corte |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 | 0.0% |
| [Coupe de France-] Linas-Montlhery |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
| Corte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Corte |
| Chủ - Khách |
|---|
| Saint-Jean BeaulieuCorte |
| Bourg PeronnasCorte |
| CorteRennes |
| LuzenacCorte |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 18-11-12 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 22-11-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 07-01-06 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 10-12-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Linas-Montlhery |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 07-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.06 | -0.10 | -0.97 | 0.91 | -3 | 0.91 | X | ||
| FRAC | 19-11-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 02-01-22 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FRAC | 19-12-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.05 | -0.10 | -0.97 | 1.00 | -2.75 | 0.82 | X | ||
| FRAC | 27-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 20-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Corte |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Corte |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||