Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ben Middlemas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Harrison Jones | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | joe neild | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jenson Seelt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | angelo capello | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Owen Bray | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Festus Arthur | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zac Emmerson | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
1 | Sam Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ryan Galvin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Jenkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jack Evans | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
7 | Max Wright | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joe Cummings | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |