Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Khaled El GhandourTiền vệ00000000
-Samir FekriTiền vệ10000006.86
16Mahmoud HamdyThủ môn00000006.86
-Mahmoud GadThủ môn00000006.06
Thẻ đỏ
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00010007.14
29Mohamed HashemHậu vệ00010007.13
17Youssef El GoharyTiền vệ20000016.68
6Mohamed MakhloufTiền vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Pape Abasse BadjiTiền đạo10000006.41
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ10000006.62
8Hassan AliTiền vệ10001007.94
15Ahmed El ArmoutyTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
11Mohamed El ShamyTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
9Salah MohsenTiền đạo10000006.79
-Samadou AttidjikouTiền vệ00000006.8
10Karim BamboTiền đạo00000000
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00000000
-Mohamed DabashHậu vệ00000000
7Karim El ErakiHậu vệ00000007.03
26Khaled SobhiHậu vệ00000007.42
Pharco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Mohamed FakhriTiền vệ40010207.02
-Mohamed SaeedThủ môn00000006.39
-Mohamed Ezz-00000006.47
-B. NdiayeHậu vệ10000006.34
-Mohamed FakhryTiền vệ40010207.02
-Mahmoud EmadTiền vệ00010006.64
-Jefferson EncadaHậu vệ00000006.12
Thẻ vàng
-Ahmed GamalHậu vệ10000006.16
-Ahmed AwadHậu vệ10000006.57
-Azmi GhoumaHậu vệ10000006.39
-Mahmoud GehadTiền vệ00000006.53
-Omar RedaTiền đạo10000006.16
Thẻ vàng
13Yassin El MallahTiền vệ00000000
-Zouhair El MoutarajiTiền đạo10010006.86
6Gaber KamelHậu vệ00000006.73
16Mohamed NadeemThủ môn00000000
23Walid MostafaTiền đạo00000000
-Seif El Deen Rafik-00000000
-EnoqueTiền vệ00000005.85
Thẻ vàng
-Ahmed SherifTiền đạo10010005.98
-Amr NasserTiền đạo30000016.77
25Mohamed ShikaThủ môn00000006.39
88Mohamed EzzTiền đạo00000006.47
33Babacar ndiayeHậu vệ10000006.34
-Mahmoud EmadHậu vệ00010006.64

Al Masry vs Pharco ngày 17-01-2025 - Thống kê cầu thủ