

| [POR Women's Cup-] Vitoria Setubal Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [POR Women's Cup-] Valadares Gaia FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
| Vitoria Setubal Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vitoria Setubal Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Valadares Gaia FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PLC (W) | 16-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 02-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PLC (W) | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 12-10-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.33 | -0.30 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | X | ||
| POR DW | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 11-05-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR DW | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||