| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN Women's National Games-4] Beijing (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 4 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 | 4 | 25.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% |
| [CHN Women's National Games-2] Shanghai (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
| Beijing (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shanghai (W)Beijing (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 28-08-17 | 4 - 2 (1 - 1) | - | -0.56 | -0.28 | -0.30 | B | 0.70 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Beijing (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 20-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.70 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Shanghai (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-08-18 | 0 - 11 (0 - 6) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

