| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Youth Championship-] FC Samambaia U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 9 | 9 | 50.0% |
| [BRA Youth Championship-] Capital DF Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 7 | 9 | 50.0% |
| FC Samambaia U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Samambaia U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 01-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 12-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 28-06-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 14-06-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 17-05-25 | 0 - 8 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 02-07-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 08-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 04-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 31-07-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Capital DF Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 05-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 12-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 05-07-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 28-06-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 22-06-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 15-06-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 10-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 05-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 01-06-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Samambaia U20 |
| FC Samambaia U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||