

| [Coupe de France-] Le Cellier Mauves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Coupe de France-] Stade Lavallois MFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
| Le Cellier Mauves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Le Cellier Mauves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stade Lavallois MFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 07-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | -0.96 | X | ||
| FRA D2 | 31-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
| FRA D2 | 28-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
| FRA D2 | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
| FRA D2 | 03-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.81 | 0 | -0.99 | X | ||
| FRA D2 | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 5 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
| FRA D2 | 23-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
| FRA D2 | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| FRA D2 | 12-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | ||
| FRA D2 | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
| Le Cellier Mauves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Le Cellier Mauves |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 21-11-2025 | Chủ | Troyes | 6 Ngày |
| FRA D2 | 08-12-2025 | Khách | Reims | 23 Ngày |
| FRA D2 | 12-12-2025 | Chủ | USL Dunkerque | 27 Ngày |