Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Malik Pinto | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Jackson Travis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
35 | James Cameron | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
0 | marcel ruszel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
41 | Jules Bery | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 |