

| [BHU Premier League-8] Tensung FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 48 | 11 | 8 | 16.7% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 18 | 7 | 8 | 22.2% |
| 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 30 | 4 | 8 | 11.1% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 24 | 1 | 0.0% |
| [BHU Premier League-1] Paro FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 16 | 1 | 1 | 74 | 17 | 49 | 1 | 88.9% |
| 9 | 9 | 0 | 0 | 48 | 9 | 27 | 1 | 100.0% |
| 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 22 | 1 | 77.8% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 4 | 18 | 100.0% |
| Tensung FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Paro FCTensung FC |
| Paro FCTensung FC |
| Tensung FCParo FC |
| Tensung FCParo FC |
| Paro FCTensung FC |
| Tensung FCParo FC |
| Paro FCTensung FC |
| Paro FCTensung FC |
| Tensung FCParo FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 19-08-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | B | 0.80 | -0.29 | 0.90 | B | T |
| BHU TL | 04-06-24 | 0 - 8 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 16-11-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 21-08-22 | 8 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 22-08-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 15-07-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 23-10-20 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BHU TL | 27-09-20 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Tensung FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BHU TL | 17-08-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 13-08-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 10 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | B | 0.90 | -2.25 | 0.80 | B | H |
| BHU TL | 01-08-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BHU TL | 12-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 04-07-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 19-06-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 23-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| BHU TL | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Paro FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ACGL | 12-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 02-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 28-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.72 | -0.21 | -0.23 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
| BHU TL | 24-07-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 19-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 06-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 28-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 21-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BHU TL | 05-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
| Tensung FC |
| Tensung FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

