So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.93
-1
0.87
-0.89
2.5
0.69
6.10
3.55
1.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.59
0
0.39
-0.12
0.5
0.01
12.00
1.15
6.00
SbobetSớm
0.81
-1.25
0.89
0.87
2.75
0.83
6.00
4.00
1.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.45
0
0.25
-0.29
0.5
0.15
9.80
1.15
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan Reserves
ChủHòaKhách
Dinamo Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan ReservesSo Sánh Sức MạnhDinamo Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS M-League-9] Rubin Kazan Reserves
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21768212927933.3%
10244916101420.0%
11524121317745.5%
6213611733.3%
[RUS M-League-4] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211353362244461.9%
1181216925272.7%
10541201319450.0%
64111071366.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan Reserves            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Dinamo Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC11-04-254 - 0
(3 - 0)
10 - 4-0.71-0.25-0.19B0.741.000.96BT
RUS YthC11-08-230 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.50-0.29-0.33B0.770.250.99BX
RUS YthC29-10-215 - 2
(1 - 1)
- -0.54-0.27-0.31B0.800.500.96BT
RUS YthC10-09-211 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.48-0.31-0.36T0.880.250.82TX
RUS YthC08-11-191 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.20-0.23-0.69T0.81-1.25-0.95BX
RUS YthC20-07-191 - 1
(0 - 0)
11 - 8---H---
RUS YthC29-11-180 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.41-0.28-0.43B1.000.000.86BX
RUS YthC02-08-182 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.58-0.26-0.28B0.910.750.91BH
RUS YthC29-04-184 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.63-0.24-0.25B0.820.75-0.96BT
RUS YthC20-10-172 - 3
(1 - 0)
2 - 5-0.38-0.27-0.47B0.80-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan Reserves            
Chủ - Khách
FK Rostov YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FC Terek Groznyi Youth
FK Krasnodar YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Spartak Moscow Youth
Zenit St.Petersburg YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)FK Ural Youth
Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth
FK Nizhny Novgorod YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Lokomotiv Moscow Youth
Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC15-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.73-0.23-0.19T0.851.250.85TX
RUS YthC08-08-251 - 3
(1 - 1)
- -0.70-0.23-0.17B-0.991.250.81BT
RUS YthC01-08-255 - 1
(4 - 0)
6 - 3---B--
RUS YthC25-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.30-0.52H0.79-0.50.91BX
RUS YthC18-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.82-0.19-0.14B0.901.750.80TX
RUS YthC11-07-253 - 2
(1 - 1)
4 - 7---T--
RUS YthC04-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.67-0.25-0.23B0.8810.82HX
RUS YthC27-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.33-0.26-0.54T0.90-0.50.86TX
RUS YthC20-06-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.22-0.24-0.69H0.96-10.80BX
RUS YthC16-05-252 - 3
(0 - 0)
7 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthKonopliev Youth
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Krasnodar YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthSpartak Moscow Youth
FK Ural YouthDinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC14-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.82-0.18-0.120.891.750.87X
RUS YthC08-08-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.57-0.27-0.300.950.750.75H
RUS YthC01-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.73-0.24-0.180.921.250.78T
RUS YthC25-07-253 - 4
(3 - 2)
2 - 3-----
RUS YthC18-07-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-----
RUS YthC11-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
RUS YthC04-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.92-0.14-0.090.762.250.94X
RUS YthC27-06-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.25-0.350.920.50.84X
RUS YthC20-06-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.48-0.29-0.340.850.250.91X
RUS YthC16-05-250 - 5
(0 - 2)
2 - 4-0.32-0.27-0.560.90-0.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Rubin Kazan ReservesSo sánh số liệuDinamo Moscow Youth
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan Reserves
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Rubin Kazan Reserves
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Dinamo Moscow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan ReservesThời gian ghi bànDinamo Moscow Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rubin Kazan ReservesChi tiết về HT/FTDinamo Moscow Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rubin Kazan ReservesSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Moscow Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan Reserves
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC29-08-2025KháchFakel Youth7 Ngày
RUS YthC12-09-2025ChủKonopliev Youth21 Ngày
RUS YthC19-09-2025KháchCSKA Moscow (R)28 Ngày
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC29-08-2025ChủLokomotiv Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC12-09-2025KháchFK Nizhny Novgorod Youth21 Ngày
RUS YthC19-09-2025ChủPFC Sochi Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng61.9% [13]
  • [6] 28.6%Hòa23.8% [13]
  • [8] 38.1%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng23.8% [5]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rubin Kazan Reserves VS Dinamo Moscow Youth ngày 22-08-2025 - Thông tin đội hình