Always Ready
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11J.UzedaTiền vệ00000005.9
-Hector CuellarTiền vệ10000006.3
-Moises Paniagua LeañoTiền đạo20010015.7
Thẻ đỏ
37Patricio Ezequiel PerniconeHậu vệ00000006.1
21Alex RambalHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
27Kevin RomayHậu vệ10000006.5
Thẻ vàng
20Fernando SaucedoTiền vệ10010016.7
29Enrique TriverioTiền đạo00000006.4
9Roler FerrufinoTiền đạo00000005.8
99Enzo Mirlo Rodriguez FuentesThủ môn00000000
47Marcos SalazarTiền vệ00000000
23Tomás AndradeTiền vệ00000000
1Alain BarojaThủ môn00000006.8
Blooming
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5saul severicheHậu vệ00000000
-Cesar MenachoTiền đạo00000000
-Gustavo AlmadaThủ môn00000000
1Braulio Uraezana CunaendiThủ môn00000006.8
8Moisés VillarroelTiền vệ10001006.7
10Guido VadaláTiền đạo10030007
6Richard SpenhayTiền vệ00010007
4Denilson Durán ZabalaHậu vệ10000006.7
50Martín AlanízTiền vệ10110008
Bàn thắngThẻ đỏ
3Gabriel ValverdeHậu vệ00000000

Blooming vs Always Ready ngày 11-08-2025 - Thống kê cầu thủ