Cong An Ha Noi FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Brandon LyTiền vệ00000000
88Le Van DoTiền vệ20110007.55
Bàn thắngThẻ vàng
26Ha Van PhuongTiền vệ00000000
9Nguyen Dinh BacTiền đạo10010006.17
11Le Pham Thanh LongTiền vệ00000006.59
28Nguyen Van DucHậu vệ00000000
21Tran Dinh TrongHậu vệ00000007.1
3Hugo GomesHậu vệ00000006.87
72Alan GrafiteTiền đạo40000006.29
8Vitor Hugo Rosa NascimentoTiền vệ20000006.87
15Bui Xuan ThinhTiền vệ00000000
98Giap Tuan DuongHậu vệ00000000
12Hoang Van ToanHậu vệ00000000
23Vu Thanh VinhThủ môn00000006.04
1Filip NguyenThủ môn00000006.64
38Leygley Adou MinhHậu vệ00001008.1
Thẻ đỏ
55Tran Duc NamTiền đạo00000000
2Pham Ly DucTiền vệ00000000
22Pham Minh PhucTiền vệ00000000
20Phan Van DucTiền đạo30020006.71
7Cao Quang VinhHậu vệ00010006.52
Thẻ vàng
6Stefan MaukTiền vệ00000006.68
19Nguyen Quang HaiTiền vệ10010006.45
Thẻ vàng
Macarthur FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Filip KurtoThủ môn00000006.58
24Dean BosnjakTiền đạo10000006.46
3Damien Da SilvaHậu vệ10000006.82
25Callum TalbotHậu vệ10000006.22
Thẻ vàng
26Luke BrattanTiền vệ10021107.7
22Liam RoseTiền vệ00010006.05
10Anthony CaceresTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
6Tomislav UskokHậu vệ10100006.95
Bàn thắng
19Harry PolitidisHậu vệ00000006.11
32Will McKayHậu vệ00000000
8Luke VickeryTiền đạo10000006.43
1Alexánder RobinsonThủ môn00000000
14Kristian PopovicTiền vệ00000000
33Ji Dong-WonTiền đạo00000006.51
27Joshua DamevskiHậu vệ00000000
7Šime GržanHậu vệ20000006.35
13Rafael DuranTiền đạo00000006.4
9Chris IkonomidisTiền đạo20010005.91

Cong An Ha Noi FC vs Macarthur FC ngày 23-10-2025 - Thống kê cầu thủ