[NED KNVB Cup-] TEC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16.7% |
[NED KNVB Cup-] Oude Maas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 25.0% |
TEC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TEC |
Chủ - Khách |
---|
TECHarkemase Boys |
BarendrechtTEC |
Rijnsburgse BoysTEC |
TECSparta Nijkerk |
HBCTEC |
TECUSV Hercules |
HSC 21 BreinTEC |
TECHBC |
Rohda RaalteTEC |
USV HerculesTEC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 16-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 21-04-25 | 4 - 5 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oude Maas |
Chủ - Khách |
---|
SV PoortugaalExcelsior Maassluis |
SV PoortugaalKoninklijke HFC |
SV PoortugaalONS Sneek |
SV PoortugaalDOSKO |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 25-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 03-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 27-08-14 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TEC |
Oude Maas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TEC |
Oude Maas |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |