[INT CF-] Ashford Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Folkestone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Ashford Utd |
Chủ - Khách |
---|
FolkestoneAshford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ashford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 23-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 19-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 21-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 11-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ashford Utd |
Ashford Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |