[INT CF-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Martfui LSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
Hodmezovasarhelyi |
Chủ - Khách |
---|
Martfui LSEHodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | H |
INT CF | 02-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 25-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Martfui LSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-07-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-04-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 30-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-02-25 | 6 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Hodmezovasarhelyi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |