

| [CYFL U13-3] Zunyi Mengya U13 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 2 | 3 | 33.3% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| [CYFL U13-3] The Affiliated High School of Southwest University U13 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 3 | 83.3% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 2 | 66.7% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0.0% |
| Zunyi Mengya U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Zunyi Mengya U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Huaxie Club U13Zunyi Mengya U13 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 14-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| The Affiliated High School of Southwest University U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chongqing Nanyu U13Southwest University U13 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 14-07-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Zunyi Mengya U13 |
| Zunyi Mengya U13 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

