[INT CF-] Ramsgate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Whyteleafe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
Ramsgate |
Chủ - Khách |
---|
WhyteleafeRamsgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 28-01-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ramsgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 14-01-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Whyteleafe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FA Vase | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 20-10-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 17-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 13-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 05-10-20 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-10-20 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 22-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG R Cup | 17-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ramsgate |
Ramsgate |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |