Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J. Villamil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luca Giossa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
31 | Jose Feliciano Penarrieta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Enrique Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Luis Rene Barboza Quiroz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Cristian Valencia | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
22 | Widen Saucedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
30 | Juan Montenegro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
20 | leonardo justiniano | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | ![]() |
7 | Julio·Herrera | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.8 | |
9 | Anthony Vásquez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
5 | Santiago·Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Adalid Terrazas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |