| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Thomas Hasal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Diaz christian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 81 | charlie rosenthal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 62 | Joshua Santiago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jude Terry | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam Esparza-Saldana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian nava | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ryan Schewe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |