Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mohamed Cisset | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | brendan mcsorley | - | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jayden Reid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |