| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | issa kone | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Paul Pius Scharner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Rafael Feldinger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 3 | Sergej Savic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Kenny Nzogang | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
| 4 | Jakob Vinzenz Pokorny | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 5 | Ifeanyi Ndukwe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| 21 | Daniel Posch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
| 19 | Johannes Mathias Moser | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.5 |