

| [ICE Division 4-] RB Keflavik |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 18 | 9 | 50.0% |
| [ICE Division 4-] Thorlakur |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 0.0% |
| RB Keflavik |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RB Keflavik |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 23-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 19-05-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 14-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 30-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCC | 17-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 24-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 15-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 29-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 21 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 23-07-24 | 5 - 4 (4 - 2) | 3 - 7 | -0.85 | -0.15 | -0.14 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
| LCE D4 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | B | 0.83 | -2.5 | 0.87 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Thorlakur |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC ArbaerThorlakur |
| ThorlakurAlafoss |
| ThorlakurLettir Reykjavik |
| ThorlakurSpyrnir |
| AlftanesThorlakur |
| KF HafnirThorlakur |
| AlafossThorlakur |
| ThorlakurUlfarnir |
| YmirThorlakur |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 29-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 08-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 12-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 08-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 24-06-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 09-06-24 | 9 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 05-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| RB Keflavik |
| RB Keflavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||