| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] TSV Sasel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 13 | 10 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] HEBC Hamburg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
| TSV Sasel |
| Chủ - Khách |
|---|
| TSV SaselHEBC Hamburg |
| HEBC HamburgTSV Sasel |
| HEBC HamburgTSV Sasel |
| TSV SaselHEBC Hamburg |
| TSV SaselHEBC Hamburg |
| HEBC HamburgTSV Sasel |
| HEBC HamburgTSV Sasel |
| HEBC HamburgTSV Sasel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 23-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.24 | -0.50 | H | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | X |
| GER OBW | 25-02-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| GER OBW | 13-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.45 | B | 0.85 | 0.00 | 0.85 | B | X |
| GER OBW | 27-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 27-09-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.22 | -0.22 | -0.71 | T | 0.84 | -1.25 | 0.86 | T | T |
| GER OBW | 24-04-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 10 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | T | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | T |
| GER OBW | 28-11-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.12 | -0.15 | -0.85 | B | 0.98 | -2.00 | 0.78 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
| TSV Sasel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 12-10-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 05-10-25 | 6 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 21-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 07-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 31-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 23-08-25 | 7 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 17-08-25 | 4 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 05-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HEBC Hamburg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 12-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 03-10-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 22-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TSV Sasel |
| TSV Sasel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||