| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ZAM Super League-15] Nkwazi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 8 | 5 | 15 | 0.0% |
| 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 14 | 0.0% |
| 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 3 | 11 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
| [ZAM Super League-13] Green Eagles |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 13 | 16.7% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 16 | 0.0% |
| 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 6 | 33.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
| Nkwazi |
| Chủ - Khách |
|---|
| NkwaziGreen Eagles |
| Green EaglesNkwazi |
| Green EaglesNkwazi |
| NkwaziGreen Eagles |
| NkwaziGreen Eagles |
| Green EaglesNkwazi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Zam SL | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Zam SL | 23-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Zam SL | 29-01-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Zam SL | 25-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Zam SL | 26-08-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Zam SL | 12-05-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nkwazi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mutondo StarsNkwazi |
| NkwaziKonkola Blades |
| ZanacoNkwazi |
| NkwaziKabwe Warriors |
| NkwaziGreen Buffaloes |
| NkwaziGreen Buffaloes |
| NkwaziForest Rangers |
| NkwaziRed Arrows |
| NkwaziNkana FC |
| NkwaziAtletico Lusaka FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Zam SL | 26-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Zam SL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Zam SL | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| Zam SL | 31-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Zam SL | 17-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Zam SL | 02-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Zam SL | 12-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Zam SL | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Zam SL | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Zam SL | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Green Eagles |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Zam SL | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ZAM Cup | 13-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 09-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ZAM Cup | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Zam SL | 19-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nkwazi |
| Nkwazi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

