

| [GRE Gamma Ethniki-] Panahaiki-2005 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
| [GRE Gamma Ethniki-] Thyella Patron |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 14 | 66.7% |
| Panahaiki-2005 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Panahaiki-2005 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D2 | 04-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D2 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D2 | 30-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D2 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D2 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | H | 0.78 | 0 | -0.94 | H | H |
| GRE D2 | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.35 | -0.34 | -0.41 | T | -0.96 | 0 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Thyella Patron |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 17-10-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE Cup | 20-09-06 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 17-05-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 14-05-06 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 10-05-06 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 07-05-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 03-05-06 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Panahaiki-2005 |
| Panahaiki-2005 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||