| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BEL Women's Cup-] Anderlecht Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 10 | 33.3% |
| [BEL Women's Cup-] KVK Ninove (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Anderlecht Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Anderlecht Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BPL (W) | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA W EL | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
| BPL (W) | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA W EL | 08-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.25 | H | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | X |
| BPL (W) | 04-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BPL (W) | 27-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | T | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | T |
| BPL (W) | 20-09-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 17-09-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | 0.84 | 3.75 | 0.86 | T | T |
| UEFA W EL | 11-09-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 2 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | T | 0.79 | -1.25 | 0.91 | T | T |
| BPL (W) | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
| KVK Ninove (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Anderlecht Women |
| KVK Ninove (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Anderlecht Women |
| KVK Ninove (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||