

| [AUT Landesliga-] Union Mondsee |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 7 | 13 | 66.7% |
| [AUT Landesliga-] Micheldorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 17 | 4 | 16.7% |
| Union Mondsee |
| Chủ - Khách |
|---|
| Union MondseeMicheldorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Union Mondsee |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 12-09-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 30-05-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.27 | -0.47 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
| AUS L | 18-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 24-09-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 09-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 15-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 10-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 27-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 29-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Micheldorf |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 12-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 22-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 11-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 07-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.21 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
| AUS L | 13-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Union Mondsee |
| Union Mondsee |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||