[Division 1 Féminin-] CS Hilal Temara (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 9 | 50.0% |
[Division 1 Féminin-] FAR Rabat Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 | 15 | 83.3% |
CS Hilal Temara (W) |
Chủ - Khách |
---|
CS Hilal Temara (W)FAR Rabat (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 19-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CS Hilal Temara (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 26-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 13-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 28-12-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 22-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MLW | 12-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FAR Rabat Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 26-01-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 08-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 03-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 29-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 18-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CAF WC | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CAF WC | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.14 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
CAF WC | 15-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.13 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
CAF WC | 12-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
CAF WC | 09-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%
CS Hilal Temara (W) |
CS Hilal Temara (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |