[Mexican TDP League-] CDC Dominguez Osos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 8 | 33.3% |
[Mexican TDP League-] Irapuato Olimpo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
CDC Dominguez Osos |
Chủ - Khách |
---|
CDC Dominguez OsosIrapuato Olimpo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CDC Dominguez Osos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 03-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 26-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 13-09-25 | 0 - 5 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 13-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 04-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 28-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 07-03-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Irapuato Olimpo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-04-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 07-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 31-01-25 | 10 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-12-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CDC Dominguez Osos |
CDC Dominguez Osos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |