[ENG-S Division One-] Beckenham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Sepei Unite |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
Beckenham Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Beckenham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | H | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | T |
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 08-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
ENG SD1 | 25-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ENG SD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG SD1 | 15-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Sepei Unite |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG SD1 | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Beckenham Town |
Beckenham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |