

| [HUN Cup-] Martely SK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [HUN Cup-] Epitok |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | 1 | 0.0% |
| Martely SK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Martely SK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Epitok |
| Chủ - Khách |
|---|
| Penzugyor SEEpitok |
| REACEpitok |
| EpitokGyongyos |
| EpitokNagykanizsai TE 1866 |
| Bonyhad VolgysegEpitok |
| EpitokMTK Hungaria |
| EpitokBekescsaba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-02-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-16 | 0 - 6 (0 - 5) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||