So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121638181325.0%
1023591691520.0%
1030772291130.0%
6213711733.3%
[UZB Super League-5] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201136421936555.0%
1070323721370.0%
10433191215640.0%
64201151466.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
PakhtakorMashal Muborak
Mashal MuborakPakhtakor
PakhtakorMashal Muborak
Mashal MuborakPakhtakor
PakhtakorMashal Muborak
PakhtakorMashal Muborak
PakhtakorMashal Muborak
Mashal MuborakPakhtakor
Mashal MuborakPakhtakor
PakhtakorMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D102-04-255 - 0
(3 - 0)
4 - 1-0.74-0.23-0.13B0.94-0.800.92BT
UZB D113-08-210 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.08-0.18-0.86B1.00-1.750.82BX
UZB D115-03-213 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.85-0.17-0.10B0.99-0.500.83BX
UZB D128-10-201 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.13-0.19-0.81B0.88-1.750.94BT
UZB D107-07-203 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.94-0.11-0.06B0.84-0.401.00BX
UZB D126-09-173 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.84-0.19-0.10B0.91-0.570.85BT
INT CF24-08-173 - 1
(1 - 0)
- ---B---
UZB D131-03-173 - 0
(0 - 0)
- -0.29-0.30-0.52T0.85-0.500.91TT
UZB D130-10-160 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UZB D116-06-163 - 0
(1 - 0)
- -0.87-0.18-0.10B0.75-0.570.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakOlympic FK Tashkent
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.64B-0.97-0.750.79BX
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.14B0.811.25-0.99BT
UzbC24-06-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.80-0.24-0.11T0.721.250.98TX
UZB D120-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.19-0.28-0.65B-0.95-0.750.77BT
UZB D113-06-250 - 4
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.34-0.31T0.860.250.96TT
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.52H0.88-0.50.94BX
UZB D118-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6---B--
UzbC14-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4---T--
UZB D111-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.33-0.45H0.81-0.25-0.99BT
UZB D103-05-251 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.66-0.28-0.18T-0.9910.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorNavbahor Namangan
PakhtakorFK Olympic Tashkent B
Nasaf QarshiPakhtakor
PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
PakhtakorXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
PakhtakorNasaf Qarshi
PakhtakorBuxoro FK
Termez SurkhonPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D106-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.57-0.29-0.260.970.750.85X
UzbC02-07-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.87-0.17-0.090.9620.80H
UZB D127-06-252 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.53-0.32-0.270.880.50.94T
UZB D122-06-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.82-0.20-0.11-0.981.750.80X
UZB D114-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.29-0.31-0.520.91-0.50.91X
UZB D125-05-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.81-0.18-0.110.991.750.87H
UZB D118-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 1-0.24-0.30-0.56-0.97-0.50.79T
UzbC13-05-256 - 3
(3 - 2)
6 - 9-----
UZB D110-05-256 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.76-0.23-0.140.851.250.97T
UZB D103-05-252 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.21-0.28-0.64-0.99-0.750.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Mashal MuborakSo sánh số liệuPakhtakor
  • 13Tổng số ghi bàn27
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.7
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    1
    8
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 1
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-08-2025ChủDinamo Samarqand5 Ngày
UZB D110-08-2025KháchSogdiana Jizak9 Ngày
UZB D117-08-2025ChủFK Andijon16 Ngày
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D105-08-2025ChủOTMK Olmaliq4 Ngày
UZB D111-08-2025KháchDinamo Samarqand10 Ngày
UZB D115-08-2025ChủSogdiana Jizak14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng55.0% [11]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [11]
  • [12] 60.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng20.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [5] 25.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.10
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mashal Muborak VS Pakhtakor ngày 01-08-2025 - Thông tin đội hình