| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3A-3] Torpedo Miass |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 12 | 20 | 3 | 28.6% |
| 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 6 | 11 | 4 | 28.6% |
| 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | 9 | 4 | 28.6% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
| [RUS D3A-1] Rodina Moskva II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 12 | 25 | 1 | 50.0% |
| 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 2 | 57.1% |
| 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | 11 | 2 | 42.9% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
| Torpedo Miass |
| Chủ - Khách |
|---|
| Torpedo MiassRodina Moskva II |
| Rodina Moskva IITorpedo Miass |
| Rodina Moskva IITorpedo Miass |
| Torpedo MiassRodina Moskva II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3A | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | B | 0.76 | 0.00 | 0.94 | B | X |
| RUS D3A | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RUS D3A | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | H | 0.75 | 0.50 | 0.95 | T | X |
| RUS D3A | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| Torpedo Miass |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3A | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 08-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
| RUS D3A | 28-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | T | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T | X |
| RUS D3A | 24-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3A | 18-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.61 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
| RUS D3A | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3A | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Rodina Moskva II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3A | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3A | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3A | 08-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
| RUS D3A | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
| RUS D3A | 28-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.26 | -0.27 | -0.59 | -0.94 | -0.5 | 0.70 | T | ||
| RUS D3A | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| RUS D3A | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3A | 11-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Torpedo Miass |
| Torpedo Miass |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3A | 09-08-2025 | Chủ | FK Kaluga | 7 Ngày |
| RUS D3A | 16-08-2025 | Khách | Dinamo Vladivostok | 14 Ngày |
| RUS Cup | 20-08-2025 | Chủ | FK Volna Nizhegorodskaya | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3A | 09-08-2025 | Chủ | Irtysh 1946 Omsk | 7 Ngày |
| RUS D3A | 16-08-2025 | Khách | FK Kaluga | 14 Ngày |
| RUS D3A | 24-08-2025 | Khách | FC Murom | 22 Ngày |

