So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.89
2
0.87
2.23
2.96
2.95
Live
0.91
0.25
0.91
0.98
2
0.82
2.21
2.68
3.40
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.95
2
0.85
2.20
2.88
3.20
Live
0.90
0.25
0.90
0.97
2
0.82
2.20
2.75
3.60
Run
0.72
0
-0.93
-0.12
2.5
0.06
15.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.88
2
0.88
2.14
2.71
3.50
Live
0.90
0.25
0.94
-0.99
2
0.81
2.06
2.73
3.75
Run
0.64
0
-0.80
-0.20
2.5
0.09
6.70
1.16
9.30
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.90
2
0.88
2.23
3.00
2.95
Live
0.92
0.25
0.92
0.99
2
0.83
2.21
2.68
3.40
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.19
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
1.00
2
0.80
2.19
2.81
3.04
Live
0.85
0.25
0.99
-0.98
2
0.80
2.20
2.79
3.24
Run
0.75
0
-0.92
-0.19
2.5
0.05
11.50
1.03
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Riadi Tanger
ChủHòaKhách
Hassania Agadir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Riadi TangerSo Sánh Sức MạnhHassania Agadir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-7] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
202022270.0%
202022240.0%
000000010%
6222108833.3%
[Botola Pro-9] Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101011190.0%
000000010%
101011150.0%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D128-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.40-0.35-0.37T0.800.000.96TX
MAR D131-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.67-0.29-0.17T-0.981.000.80TX
MAR D117-03-240 - 1
(0 - 0)
- -0.51-0.33-0.28B0.970.500.85BX
MAR D112-11-231 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.33-0.39H0.880.000.94HH
MAR D125-02-231 - 0
(0 - 0)
7 - 1---B---
MAR D117-09-220 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.38-0.35-0.39B0.950.000.87BT
MAR D105-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.54-0.32-0.26H0.850.500.97TX
MAR D128-12-211 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.42-0.35-0.35T0.720.00-0.96TX
MAR D111-05-211 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.41-0.37-0.34H0.720.00-0.90HH
MAR D106-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.43-0.37-0.32T-0.970.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
IRT Itihad de TangerKawkab de Marrakech
IRT Itihad de TangerKAC de Kenitra
IRT Itihad de TangerYacoub El Mansour
CordobaIRT Itihad de Tanger
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
SCCM Chabab MohamediaIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-08-253 - 1
(1 - 1)
0 - 5---B--
INT CF13-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.39-0.29-0.48H0.77-0.250.93BX
INT CF11-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HX
INT CF31-07-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.48-0.34-0.33T0.850.250.85TT
INT CF28-07-254 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.57-0.32-0.26T0.740.50.96TT
INT CF25-07-251 - 2
(0 - 0)
4 - 0---B--
INT CF18-07-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38B0.7700.99BT
MAR D108-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.71-0.26-0.15T0.801-0.98TX
MAR D104-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.10-0.19-0.83T0.91-1.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Hassania Agadir            
Chủ - Khách
Hassania AgadirRenaissance Zmamra
Hassania AgadirRacing Casablanca
Hassania AgadirRaja de Beni Mellal
Raja de Beni MellalHassania Agadir
Hassania AgadirFAR Forces Armee Royales
Union Touarga Sport RabatHassania Agadir
Hassania AgadirOlympique de Safi
Raja Club AthleticHassania Agadir
Hassania AgadirRenaissance Sportive de Berkane
OCK Olympique de KhouribgaHassania Agadir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-----
INT CF08-08-253 - 3
(3 - 1)
8 - 5-0.55-0.32-0.280.820.50.88T
MAR D231-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-----
MAR D225-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-----
MAR D111-05-250 - 3
(0 - 0)
4 - 4-0.20-0.26-0.660.83-10.93T
MAR D108-05-252 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.71-0.26-0.150.801-0.98T
MAR D104-05-252 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.54-0.32-0.260.850.50.91T
MAR D123-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.58-0.30-0.230.940.750.88X
MAR D113-04-252 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.29-0.35-0.49-0.96-0.250.78T
MOLE Cup06-04-252 - 1
(2 - 0)
3 - 11-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Ittihad Riadi TangerSo sánh số liệuHassania Agadir
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hassania Agadir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hassania Agadir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Riadi TangerThời gian ghi bànHassania Agadir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hassania Agadir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 100.0%Hòa100.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 100.0%Hòa100.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 100.00%Hòa100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Riadi Tanger VS Hassania Agadir ngày 12-09-2025 - Thông tin đội hình