Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ruud Nijstad | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Sam·Karssies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Naci Ünüvar | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.43 | ![]() |
20 | Thomas Van den Belt | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | ![]() |
32 | Arno Verschueren | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Lucas hesselink of vennegoor | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Przemysław Tytoń | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Marko Pjaca | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Makan Aiko | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.95 | ![]() |