

| [JPN Regional League-] Shichigahama SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 3 | 5 | 17 | 1 | 0.0% |
| [JPN Regional League-] Hitome Senbonzakura FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0.0% |
| Shichigahama SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shichigahama SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Michinoku Sendai FCShichigahama SC |
| Shichigahama SCCobaltore Onagawa |
| Cobaltore OnagawaShichigahama SC |
| Shichigahama SCMichinoku Sendai FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 15-06-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 08-06-25 | 0 - 8 (0 - 4) | 0 - 20 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 04-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hitome Senbonzakura FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hitome Senbonzakura FCBlancdieu Hirosaki FC |
| Hitome Senbonzakura FCFuji University FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 01-06-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shichigahama SC |
| Shichigahama SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||