SV Ried
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Kingstone MutandwaTiền đạo21020005.71
24Christopher WernitznigHậu vệ10000006.06
3Jonathan ScherzerHậu vệ00000000
9Saliou SanéTiền đạo00000006.27
8Martin RasnerTiền vệ00000000
25dominik kirnbauerHậu vệ10000006.22
10Mark GroßeTiền đạo10030006.67
1Andreas LeitnerThủ môn00000006.84
Thẻ vàng
5Nikki HavenaarHậu vệ00000006.1
23Michael SollbauerHậu vệ00000006.56
30Oliver SteurerHậu vệ10000007.23
18Fabian Hubert RossdorferTiền vệ10030006.39
6Moegamat Yusuf MaartTiền vệ10000005.86
26Jonas MayerTiền vệ00020005.99
17Philipp PomerTiền vệ20000006.26
-ekain azkuneTiền đạo00010006.25
-Nicolas BajliczHậu vệ10000005.85
77Felix WimmerThủ môn00000000
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Benjamin MarkusTiền vệ10010006.51
23Tobias KainzTiền vệ00010006.42
Thẻ vàng
7Elias HavelTiền đạo20000005.97
Thẻ vàng
22Marco HoffmannTiền đạo30100007.67
Bàn thắngThẻ đỏ
16Julian GöllesHậu vệ00000006.96
0Lukas FridrikasTiền đạo10100007.36
Bàn thắng
8Julian HalwachsTiền vệ00000000
1Ammar HelacThủ môn00000000
77David KorherrTiền đạo00000000
9Patrik MijicTiền đạo00000000
10Dominik ProkopTiền vệ00000000
11Maximilian·FillaferTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng
6Habib CoulibalyHậu vệ00000000
40Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000006.16
28Jurgen HeilHậu vệ10000106.23
3Dominic VinczeHậu vệ00000007.18
19Lukas SpendlhoferHậu vệ00000007.5
18Fabian WilfingerHậu vệ00000007.55
33maximilian hennigHậu vệ00001007
95Damjan KovacevicTiền vệ00011007.33

SV Ried vs TSV Hartberg ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ