| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mohamed Cisset | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Torquato | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | samuel sarver | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 5 | James Bulkeley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Johnny Selemani | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jackson Castro | - | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mark O'Neill | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 43 | antoine coupland | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nikola djordjevic | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nelson Pierre | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 96 | Mateo Clark | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 62 | Luca Chen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |