| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jesper van Riel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | A. Et-Taibi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| 28 | Dennis Silvanus Vos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.34 | |
| 4 | Brian Koglin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.97 | |
| 27 | Amir Absalem | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| 26 | Noah Makanza Mbeleba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
| 8 | Pol Llonch | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
| 11 | Lennerd Daneels | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
| 36 | Andre Leipold | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| 16 | Maik Lukowicz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| 1 | Menno Bergsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.96 | |
| 34 | Tarik Essakkati | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.51 |